Viêm túi mật là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm túi mật là tình trạng viêm nhiễm túi mật do tắc nghẽn đường mật, thường gặp nhất là do sỏi gây ứ mật, dẫn đến đau và nhiễm trùng. Bệnh được chia thành cấp tính và mạn tính, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời bằng nội khoa hoặc phẫu thuật.
Giới thiệu về viêm túi mật
Viêm túi mật là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi thành túi mật bị viêm, thường do tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật. Túi mật là một cơ quan nhỏ hình lê, nằm ngay dưới gan, có nhiệm vụ lưu trữ và cô đặc mật — một chất dịch tiêu hóa do gan sản xuất. Khi cơ thể tiêu hóa chất béo, túi mật co bóp để đẩy mật qua ống mật chủ vào ruột non, hỗ trợ quá trình nhũ hóa lipid.
Viêm túi mật có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Trong giai đoạn cấp tính, viêm có thể dẫn đến hoại tử túi mật, thủng túi mật hoặc viêm phúc mạc. Trong trường hợp mạn tính, thành túi mật dày lên theo thời gian và mất chức năng co bóp hiệu quả, từ đó ảnh hưởng đến tiêu hóa. Bệnh lý này chiếm tỷ lệ đáng kể trong số các trường hợp cấp cứu ngoại khoa bụng.
Theo thống kê từ Viện Quốc gia về Tiểu đường và Bệnh tiêu hóa Hoa Kỳ (NIDDK), khoảng 10–15% dân số trưởng thành Hoa Kỳ mắc sỏi mật, và trong số đó, một tỷ lệ không nhỏ tiến triển thành viêm túi mật cấp. Tình trạng này phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt là sau tuổi 40.
Phân loại viêm túi mật
Viêm túi mật được chia thành nhiều loại dựa trên nguyên nhân và đặc điểm lâm sàng. Hai nhóm chính là viêm túi mật cấp tính và viêm túi mật mạn tính. Dạng cấp tính thường xuất hiện đột ngột và liên quan đến sỏi mật, trong khi dạng mạn tính là hậu quả của các đợt viêm tái đi tái lại kéo dài. Ngoài ra, còn có dạng ít gặp hơn là viêm túi mật không do sỏi (acalculous), thường xảy ra ở bệnh nhân nặng, sau chấn thương hoặc phẫu thuật lớn.
Bảng phân loại dưới đây tóm tắt các đặc điểm điển hình của từng loại:
Loại viêm túi mật | Nguyên nhân chính | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|---|
Cấp tính có sỏi | Sỏi tắc cổ túi mật | Đau bụng dữ dội, sốt, dấu Murphy dương |
Cấp tính không sỏi | Thiếu máu cục bộ, nhiễm khuẩn | Đau âm ỉ, dễ bị bỏ sót |
Mạn tính | Sỏi tái phát, viêm tái diễn | Khó tiêu, đầy bụng, đau âm ỉ vùng hạ sườn phải |
Viêm túi mật cấp tính là dạng thường gặp nhất và có khả năng tiến triển nhanh. Viêm không sỏi chiếm khoảng 5–10% nhưng có tỷ lệ tử vong cao hơn do thường xảy ra ở người bệnh nặng. Viêm túi mật mạn tính là yếu tố nguy cơ dẫn đến mất chức năng túi mật hoặc ung thư túi mật về lâu dài.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chủ yếu của viêm túi mật là sự hiện diện của sỏi mật làm tắc nghẽn ống túi mật, gây ứ mật và phản ứng viêm. Khoảng 90–95% trường hợp viêm túi mật cấp tính có liên quan đến sỏi. Khi dịch mật không thoát ra được, áp lực nội túi mật tăng lên, làm tổn thương lớp niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.
Ngoài sỏi, viêm túi mật không sỏi có thể xuất phát từ:
- Chấn thương bụng kín
- Phẫu thuật lớn (đặc biệt là tim và ổ bụng)
- Suy giảm miễn dịch
- Nhiễm trùng huyết
- Thiếu máu cục bộ do sốc hoặc hạ huyết áp kéo dài
Yếu tố nguy cơ phát triển viêm túi mật thường bao gồm:
- Giới tính nữ (do ảnh hưởng của estrogen đến chuyển hóa cholesterol)
- Tuổi trên 40
- Béo phì hoặc giảm cân nhanh
- Tiền sử gia đình có bệnh sỏi mật
- Thai kỳ, đặc biệt là tam cá nguyệt thứ hai và ba
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của viêm túi mật cấp tính thường khởi phát sau bữa ăn nhiều dầu mỡ. Đặc trưng nhất là cơn đau hạ sườn phải dữ dội, lan lên vai phải hoặc sau lưng, kèm theo buồn nôn, nôn mửa. Sốt nhẹ (37.5–38.5°C) và mạch nhanh là dấu hiệu nhiễm trùng thường gặp.
Dấu hiệu lâm sàng đặc hiệu là dấu Murphy: khi bác sĩ ấn vào vùng hạ sườn phải và yêu cầu bệnh nhân hít sâu, người bệnh sẽ ngừng hít do đau, phản ánh tình trạng viêm túi mật. Trong một số trường hợp nặng, bụng có thể chướng nhẹ, nhu động ruột giảm, hoặc sờ thấy khối căng đau vùng túi mật.
Các biểu hiện thường gặp:
- Đau hạ sườn phải, lan ra vai phải
- Sốt nhẹ đến sốt cao
- Buồn nôn, nôn
- Khó tiêu, đầy bụng, chán ăn
- Dấu Murphy dương tính
Chẩn đoán viêm túi mật
Việc chẩn đoán viêm túi mật đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Trong thực hành lâm sàng, siêu âm ổ bụng là bước đầu tiên vì tính sẵn có và hiệu quả cao trong phát hiện sỏi và dày thành túi mật.
Các tiêu chí siêu âm gợi ý viêm túi mật cấp:
- Thành túi mật dày > 4 mm
- Ứ mật trong túi mật
- Sỏi kẹt tại cổ túi mật hoặc ống cystic
- Dấu Murphy siêu âm (+): bệnh nhân đau khi đầu dò siêu âm ép lên vùng túi mật
Xét nghiệm máu hỗ trợ chẩn đoán gồm:
Xét nghiệm | Giá trị bất thường | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bạch cầu | Tăng > 12.000/mm³ | Phản ứng viêm |
CRP | Tăng cao | Gợi ý viêm nặng |
Bilirubin, AST/ALT | Tăng nhẹ hoặc bình thường | Có thể liên quan đến sỏi di chuyển |
Sinh lý bệnh
Sinh lý bệnh của viêm túi mật xoay quanh cơ chế tắc nghẽn và nhiễm trùng. Khi một viên sỏi bị kẹt ở cổ túi mật hoặc ống cystic, dòng chảy mật bị ứ trệ, làm tăng áp lực nội túi mật. Sự ứ đọng này gây thiếu máu cục bộ niêm mạc, kích thích phản ứng viêm và tổn thương tế bào.
Viêm không sỏi thường liên quan đến thiếu máu nuôi dưỡng thành túi mật (ví dụ sau sốc hoặc sepsis). Trong giai đoạn sau, vi khuẩn (thường là E. coli, Klebsiella, Enterococcus) có thể xâm nhập và gây nhiễm khuẩn thứ phát, làm viêm trầm trọng thêm.
Áp lực nội túi mật có thể tăng theo công thức vật lý: trong đó:
- : áp suất trong túi mật
- : số mol khí/mật tích tụ
- : hằng số khí
- : nhiệt độ
- : thể tích túi mật
Biến chứng có thể xảy ra
Viêm túi mật nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở người già, bệnh nhân đái tháo đường hoặc có bệnh lý nền nặng.
Danh sách các biến chứng thường gặp:
- Viêm túi mật hoại tử: xảy ra khi thiếu máu kéo dài gây hoại tử thành túi mật
- Thủng túi mật: dịch mật tràn ra ổ bụng gây viêm phúc mạc toàn thể
- Áp-xe quanh túi mật: tụ mủ do viêm không kiểm soát
- Viêm tụy cấp: sỏi di chuyển xuống ống tụy chủ gây phản ứng tụy cấp
- Rò mật: tạo đường thông bất thường giữa túi mật và các cơ quan lân cận như ruột non
Phác đồ điều trị
Mục tiêu điều trị viêm túi mật là kiểm soát nhiễm trùng, giảm viêm và loại bỏ nguyên nhân nền (thường là sỏi). Phác đồ điều trị bao gồm cả nội khoa và ngoại khoa, tùy thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng toàn thân của bệnh nhân.
Hướng điều trị ban đầu:
- Nghỉ ngơi, nhịn ăn
- Truyền dịch tĩnh mạch
- Kháng sinh phổ rộng (cephalosporin thế hệ 3 + metronidazole)
- Giảm đau (paracetamol, opioids nếu cần)
Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp viêm túi mật cấp có sỏi, chỉ định tối ưu là cắt túi mật nội soi (American College of Surgeons). Phẫu thuật nên được thực hiện trong vòng 72 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng để giảm nguy cơ biến chứng.
Phòng ngừa
Phòng ngừa viêm túi mật tập trung vào giảm nguy cơ hình thành sỏi mật và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết. Thay đổi lối sống là phương pháp hiệu quả nhất, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như phụ nữ trung niên béo phì.
Các biện pháp dự phòng:
- Ăn uống điều độ, ít chất béo bão hòa
- Tránh giảm cân quá nhanh
- Tập thể dục đều đặn
- Uống đủ nước mỗi ngày
- Không bỏ bữa hoặc nhịn đói kéo dài
Tài liệu tham khảo
- American College of Gastroenterology. Gallstones.
- Mayo Clinic. Cholecystitis.
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). Gallstones.
- Medscape. Cholecystitis.
- Yamashita Y, et al. "Acute cholecystitis: Tokyo Guidelines 2018". Journal of Hepato-Biliary-Pancreatic Sciences, 2018.
- World Journal of Gastroenterology. "Pathogenesis, diagnosis, and management of acute cholecystitis". 2020.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm túi mật:
- 1
- 2
- 3
- 4